Đọc nhanh: 签证延期 (thiêm chứng diên kì). Ý nghĩa là: Gia hạn visa.
签证延期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia hạn visa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签证延期
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 我们 获得 了 长期 签证
- Chúng tôi đã có visa dài hạn.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 大使馆 批准 了 我 的 签证
- Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
期›
签›
证›