Đọc nhanh: 纳税人 (nạp thuế nhân). Ý nghĩa là: Người nộp thuế.
纳税人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người nộp thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳税人
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 你 有 什 麽 要 申报 纳税 的 吗
- Bạn có điều gì cần khai báo và nộp thuế không?
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
税›
纳›