Đọc nhanh: 税务局 (thuế vụ cục). Ý nghĩa là: Cục thuế.
税务局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục thuế
税务局是主管税收工作的政府机构。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务局
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 税务局
- cục thuế vụ.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 我 向 税务局 缴纳 税款
- Tôi nộp thuế cho cơ quan thuế.
- 税务局 负责 徵收 所得税
- Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.
- 当局 已 采取措施 防止 偷税漏税
- Cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp để ngăn chặn việc trốn thuế và lỗ hổng thuế.
- 他 在 邮局 服务 了 三十年
- Ông ấy đã làm việc ở bưu điện trong ba mươi năm.
- 税务师 负责 帮助 公司 处理 税务 问题
- Chuyên gia thuế chịu trách nhiệm giúp công ty giải quyết các vấn đề thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
局›
税›