Đọc nhanh: 税收漏洞 (thuế thu lậu động). Ý nghĩa là: Kẽ hở thuế.
税收漏洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẽ hở thuế
税收漏洞具体包括两种情况:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税收漏洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 收入 越高 , 交税 越 多
- Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
洞›
漏›
税›