Đọc nhanh: 盈利税 (doanh lợi thuế). Ý nghĩa là: Thuế doanh lợi (tiền lãi).
盈利税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế doanh lợi (tiền lãi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盈利税
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 这家 公司 盈利 很 高
- Công ty này có lợi nhuận rất cao.
- 我们 努力 工作 , 争取 盈利
- Kinh doanh của anh ấy luôn có lãi.
- 我们 不 以 盈利 为 目的
- Chúng tôi không lấy lợi nhuận làm mục tiêu.
- 我们 实现 了 预期 盈利
- Chúng tôi đã đạt được lợi nhuận dự kiến.
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
盈›
税›