Đọc nhanh: 缉私船 (tập tư thuyền). Ý nghĩa là: Tàu bắt buôn lậu.
缉私船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu bắt buôn lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缉私船
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 他 负责 缉私 工作
- Anh ấy phụ trách công việc chống buôn lậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
缉›
船›