Các biến thể (Dị thể) của 蜑
-
Cách viết khác
䗺
蜒
-
Thông nghĩa
蛋
Ý nghĩa của từ 蜑 theo âm hán việt
蜑 là gì? 蜑 (đản). Bộ Trùng 虫 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨一フフ丶丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: “Đản” 蜑: một dân tộc thiểu số ở phía nam Trung Quốc, ven biển Quảng Đông, Phúc Kiến, quanh năm sống trên thuyền, làm nghề đánh cá, chở thuyền. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Đản” 蜑: một dân tộc thiểu số ở phía nam Trung Quốc, ven biển Quảng Đông, Phúc Kiến, quanh năm sống trên thuyền, làm nghề đánh cá, chở thuyền
Từ điển Thiều Chửu
- Đản nhân 蜑人 một giống man ở phương nam, sinh nhai bằng nghề chài lưới.
Từ ghép với 蜑