• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Dẫn (廴) Sĩ (士) Hiệt (页)

  • Pinyin: Tǐng
  • Âm hán việt: Đĩnh
  • Nét bút:ノ一丨一フ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰廷页
  • Thương hiệt:NGMBO (弓土一月人)
  • Bảng mã:U+988B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩑙

Ý nghĩa của từ 颋 theo âm hán việt

颋 là gì? (đĩnh). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: ngay thẳng. Chi tiết hơn...

Âm:

Đĩnh

Từ điển phổ thông

  • ngay thẳng

Từ ghép với 颋