• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Dẫn (廴) Chỉ (止) Ấp (阝)

  • Pinyin: Yán
  • Âm hán việt: Diên
  • Nét bút:ノ丨一フフ丶フ丨
  • Hình thái:⿰延⻏
  • Thương hiệt:NKHML (弓大竹一中)
  • Bảng mã:U+90D4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 郔 theo âm hán việt

郔 là gì? (Diên). Bộ ấp (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 郔