• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹) Dẫn (廴) Chỉ (止)

  • Pinyin: Yán
  • Âm hán việt: Diên Tuyến
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノ丨一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹延
  • Thương hiệt:VFNKM (女火弓大一)
  • Bảng mã:U+7D96
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 綖

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫄧

Ý nghĩa của từ 綖 theo âm hán việt

綖 là gì? (Diên, Tuyến). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 12 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: Vật trang sức treo ở trước và sau mũ thời xưa, Trì hoãn, kéo dài thời gian, Như . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vành treo ở trước và sau chiếc mũ thời xưa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vật trang sức treo ở trước và sau mũ thời xưa
Động từ
* Trì hoãn, kéo dài thời gian

- “Bách quan thận chức, nhi mạc cảm thâu diên” , (Thẩm phân lãm , Vật cung ) Các quan cẩn thận chức việc, mà không ai dám cẩu thả chậm trễ.

Trích: Lã Thị Xuân Thu

Âm:

Tuyến

Từ điển Thiều Chửu

Từ ghép với 綖