• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Dẫn (廴) Chỉ (止)

  • Pinyin: Chān
  • Âm hán việt: Siên
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一フフ丶
  • Hình thái:⿰木延
  • Thương hiệt:DNKM (木弓大一)
  • Bảng mã:U+68B4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 梴 theo âm hán việt

梴 là gì? (Siên). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 梴