• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Dẫn (廴)

  • Pinyin: Huí
  • Âm hán việt: Hồi
  • Nét bút:丨フ丨フ一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺廴回
  • Thương hiệt:NKWR (弓大田口)
  • Bảng mã:U+5EFB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 廻

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 廻 theo âm hán việt

廻 là gì? (Hồi). Bộ Dẫn (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 1. về. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. về
  • 2. đạo Hồi, Hồi giáo

Từ điển Thiều Chửu

  • Về, cũng như chữ hồi .
  • Nay thông dụng như chữ hồi tị nghĩa là tránh đi.

Từ ghép với 廻