- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
- Các bộ:
Mịch (糹)
Chí (至)
- Pinyin:
Dié
- Âm hán việt:
Điệt
- Nét bút:フフ丶丶丶丶一フ丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰糹至
- Thương hiệt:VFMIG (女火一戈土)
- Bảng mã:U+7D70
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 絰
-
Giản thể
绖
-
Cách viết khác
𦥅
Ý nghĩa của từ 絰 theo âm hán việt
絰 là gì? 絰 (điệt). Bộ Mịch 糸 (+6 nét). Tổng 12 nét but (フフ丶丶丶丶一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: Đai bằng dây gai dây sắn dùng làm tang phục ngày xưa, Mặc đồ tang. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đai bằng dây gai dây sắn dùng làm tang phục ngày xưa
Động từ
* Mặc đồ tang
- “Giai điệt nhi xuất” 皆絰而出 (Đàn cung thượng 檀弓上) Đều mặc đồ tang đi ra.
Trích: Lễ Kí 禮記
Từ điển Thiều Chửu
- Thứ gai để làm đồ tang.
- Mũ gai, thắt lưng gai đều gọi là điệt.
Từ ghép với 絰