Các biến thể (Dị thể) của 儓
-
Cách viết khác
㒗
嬯
-
Thông nghĩa
檯
Ý nghĩa của từ 儓 theo âm hán việt
儓 là gì? 儓 (Thải, đài, đại). Bộ Nhân 人 (+14 nét). Tổng 16 nét but (ノ丨一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: Tiếng gọi nô bộc hạng thấp nhất ngày xưa, Phiếm xưng nô bộc, Ngày xưa đối với nông phu xưng hô khinh miệt là “đài” 儓, Họ “Đài”, kẻ nô lệ. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tiếng gọi nô bộc hạng thấp nhất ngày xưa
* Ngày xưa đối với nông phu xưng hô khinh miệt là “đài” 儓
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tiếng gọi nô bộc hạng thấp nhất ngày xưa
* Ngày xưa đối với nông phu xưng hô khinh miệt là “đài” 儓
Từ ghép với 儓