• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Chí (至)

  • Pinyin: Chī
  • Âm hán việt: Si
  • Nét bút:ノフ一一一フ丶一丨一
  • Hình thái:⿰月至
  • Thương hiệt:BMIG (月一戈土)
  • Bảng mã:U+80F5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 胵

  • Cách viết khác

    𦟔

Ý nghĩa của từ 胵 theo âm hán việt

胵 là gì? (Si). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Si
Âm:

Si

Từ điển phổ thông

  • dạ dày loài chim

Từ ghép với 胵