• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Hán (厂) Chí (至)

  • Pinyin: Zhì
  • Âm hán việt: Chất
  • Nét bút:一ノ一フ丶一丨一
  • Hình thái:⿸厂至
  • Thương hiệt:MMIG (一一戈土)
  • Bảng mã:U+5394
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 厔

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 厔 theo âm hán việt

厔 là gì? (Chất). Bộ Hán (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Chỗ nước uốn cong, “Chu Chất” tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chỗ nước uốn cong

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ nước uốn cong
* “Chu Chất” tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc

Từ điển Thiều Chửu

  • Chỗ nước uốn cong.
  • Tên một huyện bên Tầu.

Từ ghép với 厔