• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Hòa (禾) Chí (至)

  • Pinyin: Zhí
  • Âm hán việt: Xứng
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶一フ丶一丨一
  • Hình thái:⿰禾至
  • Thương hiệt:HDMIG (竹木一戈土)
  • Bảng mã:U+79F7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 秷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 秷 theo âm hán việt

秷 là gì? (Xứng). Bộ Hoà (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Ý nghĩa là: tiếng gặt lúa. Chi tiết hơn...

Âm:

Xứng

Từ điển phổ thông

  • tiếng gặt lúa

Từ ghép với 秷