• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Chí (至)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Trất
  • Nét bút:一丨一一フ丶一丨一
  • Hình thái:⿰⺘至
  • Thương hiệt:QMIG (手一戈土)
  • Bảng mã:U+6303
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 挃

  • Cách viết khác

    𢯶 𢰗 𢲼 𥡫

Ý nghĩa của từ 挃 theo âm hán việt

挃 là gì? (Trất). Bộ Thủ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 挃