部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼)
Các biến thể (Dị thể) của 鱼
魚
𤉯 𤋳 𩥭
鱼 là gì? 鱼 (Ngư). Bộ Ngư 魚 (+0 nét). Tổng 8 nét but (ノフ丨フ一丨一一). Ý nghĩa là: con cá. Từ ghép với 鱼 : 兩條魚 Hai con cá, 淵深而魚生之 Vực có sâu thì cá mới sinh ra ở đó (Sử kí) Chi tiết hơn...
- 兩條魚 Hai con cá
- 淵深而魚生之 Vực có sâu thì cá mới sinh ra ở đó (Sử kí)