Đọc nhanh: 鱼头 (ngư đầu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) ngay thẳng và không muốn thỏa hiệp, đầu cá.
鱼头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) ngay thẳng và không muốn thỏa hiệp
fig. upright and unwilling to compromise
✪ 2. đầu cá
fish head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
鱼›