Đọc nhanh: 鱼丸汤 (ngư hoàn thang). Ý nghĩa là: Súp cá viên.
鱼丸汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp cá viên
鱼丸汤是一道菜品,是以鱼丸主要材料煮制而成的汤。其味道会因制作所用的鱼肉种类而有所不同。新鲜的鱼丸不仅保持着鱼肉本身的营养,而且还带有鱼肉所没有的韧性和爽口。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼丸汤
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 我 特别 喜欢 那 家 饭店 的 贡丸 汤
- Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 每到 夏季 的 时候 , 这道 丸子 汤 , 就 成 了 很多 人 最 喜欢 给 家里人 做 的
- Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
汤›
鱼›