鱼台县 yú tái xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngư thai huyện】

Đọc nhanh: 鱼台县 (ngư thai huyện). Ý nghĩa là: Huyện Yutai ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "鱼台县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Huyện Yutai ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông

Yutai County in Jining 濟寧|济宁 [Ji3 níng], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼台县

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shì 舞台 wǔtái

    - Thế giới là một vũ đài.

  • volume volume

    - 东方 dōngfāng 一线 yīxiàn 鱼白 yúbái 黎明 límíng 已经 yǐjīng 到来 dàolái

    - Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 不要 búyào 摸鱼 mōyú yào 认真 rènzhēn 工作 gōngzuò

    - Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de zhù 鱼市 yúshì

    - Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao