Đọc nhanh: 鱼台县 (ngư thai huyện). Ý nghĩa là: Huyện Yutai ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông.
✪ 1. Huyện Yutai ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông
Yutai County in Jining 濟寧|济宁 [Ji3 níng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼台县
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
台›
鱼›