Đọc nhanh: 鱼台 (ngư thai). Ý nghĩa là: Huyện Yutai ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông.
✪ 1. Huyện Yutai ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông
Yutai County in Jining 濟寧|济宁 [Ji3 níng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
鱼›