Đọc nhanh: 鱼嘴鞋 (ngư chuỷ hài). Ý nghĩa là: giày hở mũi, peep-toe.
鱼嘴鞋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giày hở mũi
open-toed shoe
✪ 2. peep-toe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼嘴鞋
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
鞋›
鱼›