Đọc nhanh: 鱼夫 (ngư phu). Ý nghĩa là: người câu cá, ngư dân.
鱼夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người câu cá
fisher
✪ 2. ngư dân
fisherman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
鱼›