Đọc nhanh: 鱼儿 (ngư nhi). Ý nghĩa là: Cá, con cá.
鱼儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá, con cá
中国好歌曲 鲁向卉创作歌曲。创作于2014年由鲁向卉谱曲,彭飞编曲。歌曲时长为3分钟51秒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼儿
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 这儿 的 鱼 居 很 出名
- Cửa hàng cá ở đây rất nổi tiếng.
- 这鱼 做 得 有点儿 腥
- Món cá này nấu còn hơi tanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
鱼›