Đọc nhanh: 鱼刺 (ngư thứ). Ý nghĩa là: xương cá. Ví dụ : - 把鱼刺咯出来。 Khạc xương cá ra.. - 鱼刺卡在嗓子里了。 Hóc xương cá rồi.. - 吃鱼时要小心鱼刺。 Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
鱼刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương cá
鱼的细而尖的骨头
- 把 鱼刺 咯 出来
- Khạc xương cá ra.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼刺
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 这根 鱼刺 十分 尖锐
- Xương cá này rất nhọn.
- 把 鱼刺 咯 出来
- Khạc xương cá ra.
- 快 把 鱼刺 咯 出来
- Mau khạc cái xương cá ra.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 她 吃 完后 把 鱼刺 吐出来
- Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
鱼›