Đọc nhanh: 鱼丽阵 (ngư lệ trận). Ý nghĩa là: (cổ xưa) đội hình lính bộ binh dẫn đầu bởi chiến xa.
鱼丽阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cổ xưa) đội hình lính bộ binh dẫn đầu bởi chiến xa
(archaic) formation of infantrymen led by chariots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼丽阵
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
阵›
鱼›