Đọc nhanh: 鱼塘 (ngư đường). Ý nghĩa là: Ao; đầm cá.
鱼塘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ao; đầm cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼塘
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong ao có nhiều cá.
- 这个 池塘 放养 很多 鱼
- ao này nuôi rất nhiều cá.
- 塘里 的 鱼 可以 随时 捞取
- cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
鱼›