Đọc nhanh: 骗单 (phiến đơn). Ý nghĩa là: đơn lừa đảo.
骗单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn lừa đảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骗单
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 事业单位
- đơn vị sự nghiệp
- 骗局
- Bẫy lừa người.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
骗›