部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 铸
鑄
𨥇 𨮩 𨮾
铸 là gì? 铸 (Chú). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: đúc. Từ ghép với 铸 : 鑄一口鐵鍋 Đúc một cái chảo (nồi gang), 這口鍾是銅鑄的 Cái chuông này đúc bằng đồng. Chi tiết hơn...
- 鑄一口鐵鍋 Đúc một cái chảo (nồi gang)
- 這口鍾是銅鑄的 Cái chuông này đúc bằng đồng.