Đọc nhanh: 铸模机 (chú mô cơ). Ý nghĩa là: máy bào rãnh; máy bào xoi.
铸模机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bào rãnh; máy bào xoi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸模机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
模›
铸›