Đọc nhanh: 铸工车间 (chú công xa gian). Ý nghĩa là: xưởng đúc (xưởng hoặc nhà máy).
铸工车间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xưởng đúc (xưởng hoặc nhà máy)
foundry (workshop or factory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸工车间
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 工人 们 在 车间 里 工作
- Công nhân đang làm việc trong xưởng.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 铸造 车间
- phân xưởng đúc.
- 拨 两个 人到 锻工 车间 工作
- Điều hai người đến phân xưởng rèn làm việc.
- 我们 在 车间 工作
- Chúng tôi làm việc ở xưởng.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
车›
铸›
间›