Đọc nhanh: 铸型 (chú hình). Ý nghĩa là: khuôn; đúc khuôn.
铸型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn; đúc khuôn
使流体或可锻铸物质成形的空腔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸型
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 他 喜欢 运动型 的 手表
- Anh ấy thích đồng hồ thể thao.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
铸›