Đọc nhanh: 铸字工 (chú tự công). Ý nghĩa là: thợ đúc chữ in.
铸字工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ đúc chữ in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸字工
- 字体 工整 匀称
- chữ viết đều đặn ngay ngắn.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 工匠 正在 铸剑
- Người thợ thủ công đang đúc kiếm.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 字 写 得 工整 极了
- chữ viết rất ngay ngắn.
- 字典 是 学习 的 好 工具
- Tự điển là công cụ học tập tốt.
- 他 落字 工整 又 漂亮
- Anh ấy viết chữ rất gọn gàng và đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
工›
铸›