Đọc nhanh: 铸造机械 (chú tạo cơ giới). Ý nghĩa là: máy đúc.
铸造机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸造机械
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
造›
铸›