Đọc nhanh: 铸模 (chú mô). Ý nghĩa là: khuôn đúc.
铸模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn đúc
铸造用的模具也叫铸型; 使流体或可锻铸物质成形的空腔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
铸›