Đọc nhanh: 铸字车间 (chú tự xa gian). Ý nghĩa là: phân xưởng đúc chữ.
铸字车间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân xưởng đúc chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸字车间
- 制版 车间
- phân xưởng chế bản; phân xưởng xếp chữ.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 铸造 车间
- phân xưởng đúc.
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
- 她 花 了 很多 时间 学习 汉字
- Cô ấy dành nhiều thời gian học chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
车›
铸›
间›