Đọc nhanh: 轨距 (quỹ cự). Ý nghĩa là: Khoảng cách đường ray, khổ đường.
轨距 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khoảng cách đường ray
轨距(rail gauge)是铁路轨道两条铁轨(钢轨)之间的距离(以钢轨的内距为准)。现在全世界有多种不同的轨距,分为普轨、宽轨、窄轨。
✪ 2. khổ đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨距
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 他 距 学校 越来越近
- Anh ấy cách trường học ngày càng gần.
- 他 的 轨迹 很 特别
- Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
- 他 的 轨迹 很 不 寻常
- Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.
- 他 被 发现 出轨 了
- Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.
- 你 对 出轨 的 看法 ?
- Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
距›
轨›