轨距 guǐ jù
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ cự】

Đọc nhanh: 轨距 (quỹ cự). Ý nghĩa là: Khoảng cách đường ray, khổ đường.

Ý Nghĩa của "轨距" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

轨距 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Khoảng cách đường ray

轨距(rail gauge)是铁路轨道两条铁轨(钢轨)之间的距离(以钢轨的内距为准)。现在全世界有多种不同的轨距,分为普轨、宽轨、窄轨。

✪ 2. khổ đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨距

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 越来越近 yuèláiyuèjìn

    - Anh ấy cách trường học ngày càng gần.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 特别 tèbié

    - Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 标准 biāozhǔn 对照 duìzhào 一下 yīxià 自己 zìjǐ 看看 kànkàn 差距 chājù yǒu duō

    - anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.

  • volume volume

    - de 轨迹 guǐjì hěn 寻常 xúncháng

    - Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.

  • volume volume

    - bèi 发现 fāxiàn 出轨 chūguǐ le

    - Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.

  • volume volume

    - duì 出轨 chūguǐ de 看法 kànfǎ

    - Suy nghĩ của bạn về ngoại tình là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSS (口一尸尸)
    • Bảng mã:U+8DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao