Đọc nhanh: 轨迹球 (quỹ tích cầu). Ý nghĩa là: bi xoay (máy tính).
轨迹球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi xoay (máy tính)
trackball (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨迹球
- 不循 轨度
- không theo quy tắc
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 他 的 轨迹 很 特别
- Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.
- 这 条 轨迹 很 复杂
- Quỹ tích này rất phức tạp.
- 他 的 轨迹 很 不 寻常
- Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.
- 飞机 的 轨迹 很 清晰
- Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
轨›
迹›