Đọc nhanh: 轨平度 (quỹ bình độ). Ý nghĩa là: độ phẳng đường ray.
轨平度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ phẳng đường ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨平度
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 不循 轨度
- không theo quy tắc
- 水平 取决于 训练 程度
- Trình độ quyết định bởi mức độ tập luyện.
- 风势 已 减弱 了 、 温度 已 下降 了 、 水平面 已 降低 了 很多
- Gió đã yếu đi, nhiệt độ đã giảm, mặt nước đã giảm xuống rất nhiều.
- 血糖 水平 在 一定 程度 上 依赖于 你 吃 什么 及 什么 时候 吃
- Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
- 这 两个 月 的 平均温度 是 20 度
- Nhiệt độ trung bình của hai tháng này là 20 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
度›
轨›