Đọc nhanh: 轨道舱 (quỹ đạo thương). Ý nghĩa là: cabin quỹ đạo, mô-đun quỹ đạo.
轨道舱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cabin quỹ đạo
orbital cabin
✪ 2. mô-đun quỹ đạo
orbital module
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨道舱
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舱›
轨›
道›