Đọc nhanh: 轨道空间站 (quỹ đạo không gian trạm). Ý nghĩa là: quay quanh trạm vũ trụ.
轨道空间站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay quanh trạm vũ trụ
orbiting space station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨道空间站
- 总装 空间站
- trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 他 说 他 喜欢 保留 一点 想像 空间
- Anh ấy nói anh ấy thích để những thứ nhất định cho trí tưởng tượng.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
站›
轨›
道›
间›