Đọc nhanh: 贪婪放纵 (tham lam phóng tung). Ý nghĩa là: tham lam phóng khoáng.
贪婪放纵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham lam phóng khoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪婪放纵
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 我们 应该 控制 自己 的 贪婪
- Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
- 他们 因为 贪婪 而 犯罪
- Họ phạm tội vì tham lam.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 他 的 放纵 行为 被 老师 批评
- Hành vi vô lễ của anh ấy bị giáo viên phê bình.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婪›
放›
纵›
贪›