Đọc nhanh: 贪囊 (tham nang). Ý nghĩa là: túi tham.
贪囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi tham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪囊
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 他 被 坐 了 贪污罪
- Anh ấy bị kết tội tham ô.
- 骄 贪 贾祸
- kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 他 的 贪心不足 让 他 陷入困境
- Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 他 的 贪心 永无止境
- Lòng tham của anh ta không có giới hạn.
- 他 的 贪心 让 他 失去 了 朋友
- Lòng tham của anh ấy đã khiến anh ấy mất bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
贪›