Đọc nhanh: 贪利 (tham lợi). Ý nghĩa là: ham lợi.
贪利 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ham lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪利
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 她 贪 名利 失去 自我
- Cô ấy ham muốn danh lợi đánh mất bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
贪›