贪婪无餍 tānlán wú yàn
volume volume

Từ hán việt: 【tham lam vô yếm】

Đọc nhanh: 贪婪无餍 (tham lam vô yếm). Ý nghĩa là: chờm hớp.

Ý Nghĩa của "贪婪无餍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贪婪无餍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chờm hớp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪婪无餍

  • volume volume

    - de 贪婪 tānlán 使 shǐ 无法 wúfǎ 安静下来 ānjìngxiàlai

    - Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.

  • volume volume

    - 贪婪 tānlán de rén 永远 yǒngyuǎn 满足 mǎnzú

    - Người tham lam không bao giờ hài lòng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ de 贪婪 tānlán

    - Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.

  • volume volume

    - de 贪心 tānxīn ràng 无法 wúfǎ 满足 mǎnzú

    - Sự tham lam của cô ấy khiến cô không thể thỏa mãn.

  • volume volume

    - duì 金钱 jīnqián 贪得无厌 tāndewúyàn

    - Anh ấy có lòng tham vô đáy với tiền bạc.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème 贪婪 tānlán

    - Sao anh tham lam thế?

  • volume volume

    - duì 金钱 jīnqián 非常 fēicháng 贪婪 tānlán

    - Anh ta rất tham lam tiền bạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 贪婪 tānlán ér 犯罪 fànzuì

    - Họ phạm tội vì tham lam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDV (木木女)
    • Bảng mã:U+5A6A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yếm
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKV (一戈大女)
    • Bảng mã:U+990D
    • Tần suất sử dụng:Thấp