Đọc nhanh: 贝克 (bối khắc). Ý nghĩa là: Baker hoặc Becker (tên), viết tắt cho 貝克勒爾 | 贝克勒尔, becquerel (đơn vị đo độ phóng xạ, ký hiệu Bq). Ví dụ : - 知道布鲁贝克的性取向吗 Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
贝克 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Baker hoặc Becker (tên)
Baker or Becker (name)
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
✪ 2. viết tắt cho 貝克勒爾 | 贝克勒尔
abbr. for 貝克勒爾|贝克勒尔 [bèikèlèěr]
✪ 3. becquerel (đơn vị đo độ phóng xạ, ký hiệu Bq)
becquerel (unit of radioactivity, symbol Bq)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
贝›