Đọc nhanh: 贝利卡登 (bối lợi ca đăng). Ý nghĩa là: Ballycotton (tiếng Ireland: Baile Choitín), làng gần Cork, Ballycotton, ban nhạc.
贝利卡登 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ballycotton (tiếng Ireland: Baile Choitín), làng gần Cork
Ballycotton (Irish: Baile Choitín), village near Cork
✪ 2. Ballycotton, ban nhạc
Ballycotton, music band
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝利卡登
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 我 没有 利多卡因
- Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
卡›
登›
贝›