Đọc nhanh: 贝利 (bối lợi). Ý nghĩa là: Pelé.
贝利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pelé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝利
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
贝›